Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ legislation
legislation
/,ledʤis"leiʃn/
Danh từ
sự làm luật, sự lập pháp
pháp luật, pháp chế
sự ban hành pháp luật
Kinh tế
luật pháp
pháp chế
pháp luật
sự ban hàng pháp luật
sự ban hành luật pháp
sự lập pháp
Xây dựng
pháp chế
pháp luật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận