1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ legislation

legislation

/,ledʤis"leiʃn/
Danh từ
  • sự làm luật, sự lập pháp
  • pháp luật, pháp chế
  • sự ban hành pháp luật
Kinh tế
  • luật pháp
  • pháp chế
  • pháp luật
  • sự ban hàng pháp luật
  • sự ban hành luật pháp
  • sự lập pháp
Xây dựng
  • pháp chế
  • pháp luật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận