1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ performing

performing

/pə"fɔ:miɳ/
Tính từ
  • biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận