Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ performing
performing
/pə"fɔ:miɳ/
Tính từ
biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
performing
dogs
:
những con chó làm xiếc
Thảo luận
Thảo luận