Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peppery
peppery
/"pepəri/
Danh từ
hồ tiêu; như hồ tiêu
có nhiều tiêu; cay
nóng nảy, nóng tính
a
peppery
temper
:
tính nóng nảy
châm biếm, chua cay
peppery
speech
:
lời nói châm biếm chua cay
Thảo luận
Thảo luận