1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peppery

peppery

/"pepəri/
Danh từ
  • hồ tiêu; như hồ tiêu
  • có nhiều tiêu; cay
  • nóng nảy, nóng tính
  • châm biếm, chua cay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận