Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pelagic
pelagic
/pe"lædʤik/
Tính từ
ở biển khơi; làm ngoài biển khơi
pelagic
fish
:
cá ở biển khơi
pelagic
whaling
:
việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi
Kỹ thuật
biển khơi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận