Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peeling
peeling
/"pi:liɳ/
Danh từ
vỏ bóc ra, vỏ gọt ra
potato
peelings
:
vỏ khoai gọt ra
Kinh tế
vỏ củ
vỏ tách ra
Kỹ thuật
bóc vỏ
lớp vỏ
sự bốc dỡ
sự bóc vỏ
Dệt may
chóc vỏ
sự lột da
sự tước vỏ
Xây dựng
sự bóc thành lớp
sự bong theo lớp
sự nạo vỏ
sự tẩy trạt
sự tróc vảy (của một lớp sơn)
Điện lạnh
sự tách lớp (bề mặt)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Dệt may
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận