1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peel

peel

/pi:l/
Danh từ
  • xẻng (để xúc bánh vào lò)
  • sử học tháp vuông (ở Ê-cốt)
Động từ
  • bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)
  • từ cổ cướp bóc
Nội động từ
  • tróc vỏ, tróc từng mảng
  • tiếng lóng cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
Kinh tế
  • bàn chèo đưa bánh mì vào lò
  • tách trấu
  • tách vỏ
  • vỏ
Kỹ thuật
  • bào
  • bị bóc vỏ
  • bị đập vỡ
  • bóc vỏ
  • chẻ
  • vỏ
Xây dựng
  • bị gọt vỏ
Thực phẩm
  • xay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận