Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ candied
candied
/"kændid/
Tính từ
kết thành đường phèn
tẩm đường, ướp đường
đường mật, nịnh nọt
candied
words
:
những lời nịnh nọt
Kinh tế
đường mật
kết thành đường
tẩm đường
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận