Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peacekeeping
peacekeeping
Danh từ
sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
UN
peacekeeping
forces
:
Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc
Thảo luận
Thảo luận