1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peaceful

peaceful

/"pi:sful/
Tính từ
  • hoà bình, thái bình
  • yên ổn, thanh bình
  • yên lặng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận