Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coexistence
coexistence
/"kouig"zistəns/
Danh từ
sự chung sống, sự cùng tồn tại
peaceful
coexistence
:
sự chung sống hoà bình
Toán - Tin
cùng hiện hữu
cùng tồn tại
sự cùng tồn tại
tồn tại đồng thời
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận