1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patronize

patronize

/"pætrənaiz/ (patronize) /"pætrənaiz/
Động từ
  • bảo trợ, đỡ đầu
  • đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố
  • chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận