Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paramagnetic
paramagnetic
/,pærəmæg"netik/
Tính từ
y học
thuận từ
paramagnetic
body
:
chất thuận từ
Kỹ thuật
nghịch từ
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận