Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paragon
paragon
/"pærəgən/
Danh từ
mẫu mực; tuyệt phẩm
paragon
of
virture:
mẫu mực về đạo đức
viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)
Động từ
thơ ca
(+ with) so sánh (với)
Kỹ thuật
mẫu
mô hình
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận