1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paragon

paragon

/"pærəgən/
Danh từ
  • mẫu mực; tuyệt phẩm
    • paragon of virture:

      mẫu mực về đạo đức

  • viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)
Động từ
Kỹ thuật
  • mẫu
  • mô hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận