1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paradise

paradise

/"pærədaiz/
Danh từ
  • thiên đường, nơi cực lạc
  • lạc viên (cũng earthly paradise)
  • vườn thú
  • tiếng lóng tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)
Thành ngữ
Xây dựng
  • thiên đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận