1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pamper

pamper

/"pæmpə/
Động từ
  • nuông chiều, làm hư
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cưng chiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận