Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pamper
pamper
/"pæmpə/
Động từ
nuông chiều, làm hư
Thành ngữ
pampered
mental
tôi tớ; kẻ bợ đ
Kỹ thuật
cưng chiều
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận