Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palmy
palmy
/"pɑ:mi/
Tính từ
cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ
chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ
palmy
days
:
những ngày huy hoàng
Thảo luận
Thảo luận