Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palliative
palliative
/"pæliətiv/
Tính từ
tạm thời làm dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu
palliative
measure
:
biện pháp làm giảm nhẹ
Danh từ
thuốc trị đỡ (đau)
biện pháp làm giảm nhẹ
Thảo luận
Thảo luận