1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ painty

painty

/"peinti/
Tính từ
  • sơn, màu, thuốc vẽ
  • đậm màu quá (bức vẽ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận