1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pained

pained

/peind/
Tính từ
  • đau đớn, đau khổ, phiền lòng
    • to look pained:

      trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận