1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ p

p

/pi:/
Danh từ
  • vật hình P
Thành ngữ
  • mind your P"s and Q"s
    • hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận