1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overweight

overweight

/"ouvəweit/
Danh từ
Tính từ
Động từ
  • cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
  • đè trĩu lên
Kinh tế
  • quá nặng
  • sự quá nặng
  • sự vượt quá trọng lượng
  • trọng lượng vượt quá
  • vượt quá trọng lượng quy định
Kỹ thuật
  • lượng cân dư thừa
  • lượng cân thừa
  • nặng quá
Đo lường - Điều khiển
  • sự quá trọng lượng
Hóa học - Vật liệu
  • trọng lượng dư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận