Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overt
overt
/"ouvə:t/
Tính từ
công khai, không úp mở
market
overt
:
sự bày hàng công khai
Kinh tế
công khai
hiển nhiên
Y học
hiền nhiên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận