1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overt

overt

/"ouvə:t/
Tính từ
  • công khai, không úp mở
Kinh tế
  • công khai
  • hiển nhiên
Y học
  • hiền nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận