Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overshot
overshot
/"ouvə"ʃu:t/
Tính từ
chạy bằng sức nước
overshot
wheel
:
bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
Thảo luận
Thảo luận