1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overshot

overshot

/"ouvə"ʃu:t/
Tính từ
  • chạy bằng sức nước
    • overshot wheel:

      bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận