1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outsmart

outsmart

/aut"smɑ:t/
Động từ
Thành ngữ
  • to outmart onself
    • trội hẳn lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận