Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsmart
outsmart
/aut"smɑ:t/
Động từ
Anh - Mỹ
khôn hơn, láu hơn
Thành ngữ
to
outmart onself
trội hẳn lên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận