Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outrage
outrage
/"autreidʤ/
Danh từ
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
sự vi phạm trắng trợn
an
outrage
upon
justice
:
sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
Động từ
xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
lăng nhục, sỉ nhục
cưỡng hiếp
vi phạm trắng trợn
Thảo luận
Thảo luận