1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outrage

outrage

/"autreidʤ/
Danh từ
  • sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
  • sự lăng nhục, sự sỉ nhục
  • sự vi phạm trắng trợn
Động từ
  • xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
  • lăng nhục, sỉ nhục
  • cưỡng hiếp
  • vi phạm trắng trợn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận