Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgoing
outgoing
/"aut,gouiɳ/
Danh từ
(như) outgo
Tính từ
đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
an
outgoing
train
:
chuyến xe lửa sắp đi
an
outgoing
minister
:
ông bộ trưởng sắp thôi việc
Kỹ thuật
đi ra
ló ra
ra ngoài
sự khởi hành
sự ra
sự tuôn ra
tiền phí tổn
Toán - Tin
ra, tiền phí tổn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận