1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outfit

outfit

/"autfit/
Danh từ
  • đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
  • sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
  • tổ, đội (thợ...)
  • quân sự đơn vị
  • Anh - Mỹ hãnh kinh doanh
Động từ
  • cung cấp, trang bị
Kinh tế
  • bộ quần áo giày mũ
  • đồ nghề
  • đồ trang bị
Kỹ thuật
  • bộ đồ nghề
  • bộ dụng cụ
  • điều chỉnh cho vừa
  • dụng cụ
  • lắp
  • máy móc
  • thiết bị
Cơ khí - Công trình
  • đồ dùng
  • thiết bị dụng cụ
Toán - Tin
  • vật dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận