1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ostensible

ostensible

/ɔs"tensəbl/
Tính từ
  • bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận