Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ optic
optic
/"ɔptik/
Tính từ
mắt
thị giác
optic
nerve
:
thần kinh thị giác
Danh từ
cái vòi (gắn vào chai)
đùa cợt
con mắt
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận