1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operational

operational

/,ɔpə"reiʃənl/
Tính từ
  • hoạt động, thuộc quá trình hoạt động
  • thao tác
  • có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
  • quân sự sự tác chiến, cuộc hành quân
  • toán học toán tử
Kỹ thuật
  • làm việc
  • làm việc, sử dụng
  • sử dụng
  • tác dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận