Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ operational
operational
/,ɔpə"reiʃənl/
Tính từ
hoạt động, thuộc quá trình hoạt động
thao tác
có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
quân sự
sự tác chiến, cuộc hành quân
toán học
toán tử
operational
method
:
phương pháp toán tử
Kỹ thuật
làm việc
làm việc, sử dụng
sử dụng
tác dụng
Chủ đề liên quan
Quân sự
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận