Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-door
open-door
/"oupn"dɔ:/
Tính từ
cửa ngỏ
the
open-door
policy
:
chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)
Kinh tế
mở cửa (chính sách đối ngoại)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận