Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ omnibus
omnibus
/"ɔmnibəs/
Danh từ
xe ô tô hai tầng
xe buýt
(như) omnibus book
Tính từ
bao trùm, nhiều mục đích
nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục
omnibus
bill
:
bản dự luật gồm nhiều mục
Kỹ thuật
xe buýt rộng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận