Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ olivacious
olivacious
Tính từ
có màu ôliu, lục vàng
olivaceous
hat
:
cái nón màu ôliu
Thảo luận
Thảo luận