1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ olivaceous

olivaceous

/,ɔli"veiʃəs/
Tính từ
  • có màu ôliu, lục vàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận