Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ olfactory
olfactory
/ɔl"fæktəri/
Tính từ
sự ngửi
khứu giác
olfactory
nerves
:
thần kinh khứu giác
Danh từ
cơ quan khứu giác
Kinh tế
khứu giác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận