Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offal
offal
/offal/
Danh từ
đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
rác rưởi
cá rẻ tiền
những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
thịt thối rữa; thú vật chết thối
(số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
định ngữ
tồi, loại kém
offal
milk
:
sữa loại tồi
offal
wheat
:
lúa mì loại kém
Kinh tế
bổi
cám
phế phẩm nghiền
tấm
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận