1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offal

offal

/offal/
Danh từ
  • đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
  • rác rưởi
  • cá rẻ tiền
  • những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
  • thịt thối rữa; thú vật chết thối
  • (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
  • định ngữ tồi, loại kém
Kinh tế
  • bổi
  • cám
  • phế phẩm nghiền
  • tấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận