1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obsolete

obsolete

/"ɔbsəli:t/
Tính từ
  • không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)
  • sinh vật học teo đi (cơ quan)
Danh từ
  • người cổ
  • vật cổ
Kinh tế
  • bỏ đi
  • cũ kỹ
  • đã lỗi thời
  • hết dùng
  • phế bỏ
Kỹ thuật
  • không đúng
  • lỗi thời
  • phế bỏ
  • quá hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận