1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nutcracker

nutcracker

/"nʌt,krækə/
Danh từ
  • cái kẹp quả hạch
  • động vật chim bổ hạt (họ quạ)
    • nutcracker face:

      mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận