Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ noxious
noxious
/"nɔkʃəs/
Tính từ
độc, hại
noxious
gas
:
hơi độc
noxious
chemicals
:
chất độc hoá học
Kỹ thuật
độc
độc hại
nguy hiểm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận