1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ notional

notional

/"nouʃənl/
Tính từ
  • ý niệm, khái niệm; tư biện
  • tưởng tượng (vật)
  • hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
  • ngôn ngữ học chỉ khái niệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận