Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ notional
notional
/"nouʃənl/
Tính từ
ý niệm, khái niệm; tư biện
tưởng tượng (vật)
hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
ngôn ngữ học
chỉ khái niệm
notional
words
:
từ chỉ khái niệm, thực t
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận