1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ notable

notable

/"noutəbl/
Tính từ
  • có tiếng, trứ danh
  • đáng kể, đáng chú ý
  • từ cổ tần tảo
Danh từ
  • người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
  • thân hào, nhân sĩ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận