Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ notable
notable
/"noutəbl/
Tính từ
có tiếng, trứ danh
đáng kể, đáng chú ý
từ cổ
tần tảo
Danh từ
người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
thân hào, nhân sĩ
Thành ngữ
Assembly
of
Notables
hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận