1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nosy

nosy

/"nouzi/ (nosey) /nosey/
Tính từ
  • có mũi to
  • thành mũi (đối với mùi thối)
  • có mùi hôi thối
  • ngát, thơm (trà)
  • tiếng lóng hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
Thành ngữ
  • Nosy Parker
    • người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận