Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nosy
nosy
/"nouzi/ (nosey) /nosey/
Tính từ
có mũi to
thành mũi (đối với mùi thối)
có mùi hôi thối
ngát, thơm (trà)
tiếng lóng
hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
Thành ngữ
Nosy
Parker
người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận