Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ northern
northern
/"nɔ:ðən/
Tính từ
bắc
northern
hemisphere
:
bán cầu bắc
Kỹ thuật
phía bắc
phương bắc
Cơ khí - Công trình
từ phía bắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận