1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ northern

northern

/"nɔ:ðən/
Tính từ
Kỹ thuật
  • phía bắc
  • phương bắc
Cơ khí - Công trình
  • từ phía bắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận