1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hemisphere

hemisphere

/"hemisfiə/
Danh từ
Kinh tế
  • bán cầu
Kỹ thuật
  • bán cầu
  • nửa (hình) cầu
  • nửa cầu
Y học
  • bán cầu não
Xây dựng
  • hình bán cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận