Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hemisphere
hemisphere
/"hemisfiə/
Danh từ
bàn cầu
the
Northern
hemisphere
:
bán cầu bắc
Kinh tế
bán cầu
Kỹ thuật
bán cầu
nửa (hình) cầu
nửa cầu
Y học
bán cầu não
Xây dựng
hình bán cầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận