Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nomadic
nomadic
/nou"mædik/
Tính từ
nay đây mai đó; du cư
nomadic
stage
:
thời kỳ du cư
Y học
du cư
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận