1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nomadic

nomadic

/nou"mædik/
Tính từ
Y học
  • du cư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận