Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nodal
nodal
/"noudl/
Tính từ
nút
nodal
point
:
điểm nút
Kỹ thuật
nút
Xây dựng
đầu mối
thuộc nút giàn
thuộc nút khung
Y học
thuộc nốt, hạch, nút
Điện lạnh
tiết điểm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận