1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nisi

nisi

/"naisai/
Liên từ
  • pháp lý trừ phi
    • decree nisi:

      quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận