1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decree

decree

/di"kri:/
Động từ
  • ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
Kinh tế
  • bản án
  • nghị định
  • ra nghị định
  • ra sắc lệnh
  • sắc lệnh
  • sắc luật
Kỹ thuật
  • sắc lệnh
Hóa học - Vật liệu
  • sắc luật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận