Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decree
decree
/di"kri:/
Động từ
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
Kinh tế
bản án
nghị định
ra nghị định
ra sắc lệnh
sắc lệnh
sắc luật
Kỹ thuật
sắc lệnh
Hóa học - Vật liệu
sắc luật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận