Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ newlywed
newlywed
Danh từ
người vừa mới lập gia đình
the
young
newly-weds
:
những thanh niên vừa mới lập gia đình
Thảo luận
Thảo luận