Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nectariferous
nectariferous
/,nektə"rifərəs /
Tính từ
thực vật học
có mật
nectariferous
flower
:
hoa có mật
Kinh tế
có mật
hoa
tạo mật
hoa
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Hoa
Thảo luận
Thảo luận